129 | Báo cáo tài chính riêng giữa niên độ | 10 MB |  |
130 | Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ | 12 MB |  |
131 | CV 110 - Nộp báo cáo tài chính soát xét giữa niên độ 2016 | 451 KB |  |
132 | CV 110 - Nộp báo cáo tài chính soát xét giữa niên độ 2016 | 451 KB |  |
133 | CV 109 - Giải trình chênh lệch KQKD 6 tháng đầu năm 2016 - trước và sau soát xét Báo cáo riêng | 426 KB |  |
134 | CV 108 - Giải trình chênh lệch KQKD 6 tháng đầu năm 2016 | 459 KB |  |
135 | Công văn nộp báo cáo tài chính quý II.2016 | 253 KB |  |
136 | Công văn Giải trình báo cáo tài chính hợp nhất quý II.2016 | 294 KB |  |